Kết quả Inter Turku II vs RoPS Rovaniemi, 17h00 ngày 03/05
Kết quả Inter Turku II vs RoPS Rovaniemi
Phong độ Inter Turku II gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 3.5
0.84U 3.5
0.921
1.73X
3.902
3.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.02O 1.5
0.94U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Turku II vs RoPS Rovaniemi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
Inter Turku II vs RoPS Rovaniemi: Diễn biến chính
-
4'Joona Hamalainen0-0
-
42'0-0Leppanen A.
-
56'Aaro Salonen1-0
-
71'Joel Asikainen2-0
-
75'2-0Finn Heiserholt
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Inter Turku II vs RoPS Rovaniemi: Số liệu thống kê
-
Inter Turku IIRoPS Rovaniemi
-
13Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
139Pha tấn công112
-
-
105Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
8 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
9 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
10 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |