Kết quả GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J, 19h00 ngày 21/04
Kết quả GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J
Đối đầu GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ VPS Vaasa-J gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 4
0.94U 4
0.881
1.80X
4.002
3.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J: Diễn biến chính
-
9'0-1(OW)
-
27'0-1Josep Nuorela
-
51'Sebastian Hulden0-1
-
56'0-1Fabrice Gatambiye
-
66'0-2
Hugo Karlsson
-
90'0-3
Keturi O.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GBK Kokkola vs VPS Vaasa-J: Số liệu thống kê
-
GBK KokkolaVPS Vaasa-J
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
78Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
3 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |