Kết quả GBK Kokkola vs VIFK, 22h30 ngày 03/06
Kết quả GBK Kokkola vs VIFK
Đối đầu GBK Kokkola vs VIFK
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Phong độ VIFK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.88O 3.5
0.80U 3.5
0.961
1.85X
3.752
3.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.86O 1.5
0.89U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GBK Kokkola vs VIFK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
GBK Kokkola vs VIFK: Diễn biến chính
-
20'0-1
Arvid Bergvik
-
21'Tomas Maldonado1-1
-
23'Alex Bjorkgren1-1
-
29'Hirvikoski N.1-1
-
34'1-1Steven Morrissey
-
45'Sebastian Mannstrom1-1
-
53'Mykyta Savchenko1-1
-
65'Ville Huuhka1-1
-
74'1-1Arttu Nuutinen
-
76'1-2
Samir Achkir
-
82'Felipe Zuca2-2
-
87'2-2Merhawi Birhane
-
90'Felipe Zuca3-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GBK Kokkola vs VIFK: Số liệu thống kê
-
GBK KokkolaVIFK
-
8Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
99Pha tấn công100
-
-
66Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 21 | 8 | 28 | B T T T T B |
2 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
3 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |