Kết quả Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 06/06
Kết quả Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev
Nhận định, Soi kèo Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev 22h00 ngày 06/06: Khách lấn chủ
Đối đầu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 5.25
0.95U 5.25
0.851
4.03X
3.942
1.64Hiệp 1+0
0.91-0
0.85O 1.75
0.93U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 11
-
Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
-
9'0-1
Artem Petrenko (Assist:Andrey Kabyshev)
-
17'Yuri Muzychenko (Assist:Vladislav Myzgin)1-1
-
26'Kirill Kovsh2-1
-
39'Vladislav Myzgin2-1
-
39'Artem Davidovich2-1
-
39'2-1Krasimir Kapov
-
45'2-2
Gleb Zheleznikov (Assist:Artem Petrenko)
-
54'Nikita Nekrasov (Assist:Evgeniy Milevskiy)3-2
-
83'3-2Artem Arkhipov
-
88'3-2Daniil Zhabrakov
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Lokomotiv Gomel vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv GomelDnepr Mogilev
-
2Thẻ vàng3
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 34 | B T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 16 | 10 | 4 | 2 | 35 | 21 | 14 | 34 | T T B T T T |
3 | FC Baranovichi | 16 | 9 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 31 | T T T H B T |
4 | BATE-2 Borisov | 16 | 9 | 3 | 4 | 38 | 21 | 17 | 30 | H T T T T B |
5 | FC Belshina Babruisk | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 27 | H T B B B T |
6 | Lokomotiv Gomel | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 23 | 4 | 27 | T B T H T H |
7 | FK Lida | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Bumprom | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T H T |
9 | Volna Pinsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 26 | 7 | 25 | B T B T T B |
10 | Ostrowitz | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B H H B T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B B H B B |
12 | ABFF(U19) | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 21 | -4 | 18 | B H B B H H |
13 | Uni X-Labs Minsk | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T H B B T |
14 | FK Orsha | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 41 | -14 | 17 | B T T B B B |
15 | FK Minsk B | 16 | 5 | 1 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T H T T T |
16 | FC Gomel B | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 13 | B B B T H B |
17 | Kommunalnik Slonim | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | B B B B B B |
18 | Osipovichy | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 36 | -17 | 9 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation