Kết quả Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 15h00 ngày 31/05

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính

  • 24'
    Hu Haoyue
    0-0
  • 45'
    0-0
    Zhang WenTao
  • 55'
    Enze Cao (Assist:Haoyu Yang) goal 
    1-0
  • 56'
    Jushighun Tuyghun
    1-0
  • 69'
    1-1
    goal Lu Wentao (Assist:Ziheng Zhou)
  • 76'
    Zhixuan Sun
    1-1
  • 77'
    Ou L.
    1-1
  • 90'
    Zhang J.
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lu Wentao
  • 90'
    Zhang J.
    1-1
  • 90'
    1-1
    Kong Yinquan
  • 90'
    1-1
    Chen Chenzhenyang
  • 90'
    1-2
    goal Chen Chenzhenyang (Assist:Ziheng Zhou)
  • BXH Hạng 2 Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Kunming City Star vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê

  • Kunming City Star
    Guizhou Zhucheng Jingji FC
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 16 10 4 2 21 9 12 34 T T T B H T
2 Changchun XIdu Football Club 16 10 3 3 16 5 11 33 B T T H T T
3 Haimen Codion 16 8 6 2 32 19 13 30 T H H T T H
4 Shandong Taishan B 16 7 7 2 24 16 8 28 T H T H H T
5 Jiangxi Liansheng FC 16 7 4 5 18 16 2 25 B T B T H T
6 Langfang City of Glory 16 7 4 5 19 20 -1 25 T B T T T T
7 Shanghai Port B 16 5 4 7 16 16 0 19 B H H B B B
8 Rizhao Yuqi 16 3 6 7 14 22 -8 15 B T H H T B
9 Xi an Ronghai 16 3 6 7 11 26 -15 15 B B H T B B
10 Hubei Istar 15 3 4 8 17 24 -7 13 T B B B B H
11 Taian Tiankuang 15 3 3 9 13 20 -7 12 T H B B B B
12 Bei Li Gong 16 3 1 12 14 22 -8 10 T B B B T B