Kết quả Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC, 18h30 ngày 22/06
Kết quả Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.63-1
1.14O 2.5
1.16U 2.5
0.621
5.00X
3.102
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Diễn biến chính
-
40'0-1
Huan Liang (Assist:Kong Yinquan)
-
81'0-1Zhuohao Cai
-
90'Shi Chuansheng0-1
-
90'Cheng Hui0-1
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Lanhang vs Guizhou Zhucheng Jingji FC: Số liệu thống kê
-
Guangxi LanhangGuizhou Zhucheng Jingji FC
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Cản phá thành công6
-
-
2Thử thách4
-
-
62Pha tấn công75
-
-
37Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc