Kết quả Delfin SC vs Mushuc Runa, 06h00 ngày 16/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Ecuador 2025 » vòng 16

  • Delfin SC vs Mushuc Runa: Diễn biến chính

  • 36'
    Carlos Andres Cuero Quinonez (Assist:Erick Mendoza) goal 
    1-0
  • BXH VĐQG Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • Delfin SC vs Mushuc Runa: Số liệu thống kê

  • Delfin SC
    Mushuc Runa
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 159
    Số đường chuyền
    111
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    46%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Ecuador 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Jose Teran 21 12 7 2 39 19 20 43 H H T H T T
2 Barcelona SC(ECU) 21 11 5 5 33 25 8 38 B T H H H T
3 Liga Dep. Universitaria Quito 20 10 6 4 35 19 16 36 T T H B T T
4 Orense SC 21 10 4 7 24 24 0 34 T H T T B H
5 Deportivo Cuenca 20 10 3 7 24 18 6 33 T T T T B H
6 Sociedad Deportiva Aucas 21 9 5 7 28 26 2 32 H B T B T B
7 Libertad FC 20 8 6 6 30 26 4 30 B H T H T T
8 Universidad Catolica 21 7 7 7 34 28 6 28 T H B H B T
9 Delfin SC 21 6 8 7 20 29 -9 26 T H T B H B
10 CD El Nacional 21 6 6 9 24 30 -6 24 B B H T B H
11 Cuniburo FC 21 6 5 10 26 29 -3 23 B B B B H B
12 Manta FC 20 5 8 7 27 33 -6 23 H T H B B T
13 Macara 20 5 7 8 19 20 -1 22 H B T H T B
14 Club Sport Emelec 20 5 7 8 15 24 -9 22 T H H H T B
15 Mushuc Runa 20 4 5 11 24 37 -13 17 B B B B H H
16 Tecnico Universitario 20 2 7 11 18 33 -15 13 B H B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs