Bragantino: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Bragantino: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bragantino
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1928
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Rua Empilio Colella, s/n, Bragan?a Paulista - SP Brazil
Sân vận động Estadio Nabi Abi Chedid
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Pedro Caixinha
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.urbo.com.br/bragantino/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bragantino mới nhất

Lịch thi đấu Bragantino sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cruzeiro 14 9 3 2 23 9 14 30 H T T H T T
2 Flamengo 13 8 3 2 26 5 21 27 T H T T T B
3 Bragantino 14 8 3 3 18 14 4 27 B T T B T H
4 Bahia 14 7 4 3 17 13 4 25 T B T T T H
5 Palmeiras 12 7 2 3 13 9 4 23 T T T B B H
6 Botafogo RJ 13 6 4 3 16 7 9 22 T H T T T H
7 Fluminense RJ 12 6 2 4 15 14 1 20 T B H T T B
8 Atletico Mineiro 13 5 5 3 14 12 2 20 T H H T T B
9 Corinthians Paulista (SP) 14 5 4 5 15 17 -2 19 T H H H B T
10 Ceara 13 5 3 5 14 12 2 18 H T B B T B
11 Mirassol 12 4 6 2 18 13 5 18 B T H T T H
12 Gremio (RS) 13 4 4 5 13 19 -6 16 H B T T H B
13 Santos 13 4 2 7 12 14 -2 14 H B T B T T
14 Internacional RS 13 3 5 5 13 18 -5 14 B H H B B T
15 Vasco da Gama 13 4 1 8 14 18 -4 13 B T B B T B
16 Sao Paulo 14 2 7 5 12 18 -6 13 T B B B B H
17 Vitoria BA 14 2 6 6 10 15 -5 12 B B H H B H
18 Juventude 12 3 2 7 10 24 -14 11 B B H B B T
19 Fortaleza 14 2 5 7 13 20 -7 11 B B B B B H
20 Sport Club do Recife 12 0 3 9 5 20 -15 3 B B B H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation