Fredericia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fredericia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fredericia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-1-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Baldersvej 4 7000 Fredericia |
Sân vận động | Fredericia Stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michael Hansen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcfredericia.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fredericia mới nhất
-
12/07 17:00VejleFredericia0 - 0
-
08/07 19:00FC CopenhagenFredericia0 - 0
-
05/07 18:00FredericiaViborg1 - 2
-
01/07 17:00HobroFredericia0 - 1
-
24/05 00:00FredericiaKolding FC1 - 0Vòng 10
-
17/05 19:00AC HorsensFredericia0 - 0Vòng 9
-
09/05 23:30FredericiaHvidovre IF0 - 1Vòng 8
-
03/05 17:30Odense BKFredericia1 - 1Vòng 7
-
27/04 20:00FredericiaEsbjerg1 - 1Vòng 6
-
22/04 23:30EsbjergFredericia0 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Fredericia sắp tới
-
20/07 19:00FredericiaNordsjaelland? - ?Vòng 1
-
27/07 21:00SilkeborgFredericia? - ?Vòng 2
-
01/08 23:00FredericiaFC Copenhagen? - ?Vòng 3
-
10/08 19:00MidtjyllandFredericia? - ?Vòng 4
-
16/08 01:00FredericiaSonderjyske? - ?Vòng 5
-
24/08 19:00FredericiaRanders FC? - ?Vòng 6
-
31/08 19:00Aarhus AGFFredericia? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00FredericiaVejle? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00Odense BKFredericia? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00ViborgFredericia? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Hillerod Fodbold | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Kolding FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | B93 Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Aarhus Fremad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | AC Horsens | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Middelfart G og | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs