Kết quả Botafogo PB vs Caxias RS, 05h30 ngày 15/06
Kết quả Botafogo PB vs Caxias RS
Đối đầu Botafogo PB vs Caxias RS
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Caxias RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.86U 2.25
0.901
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo PB vs Caxias RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 9
-
Botafogo PB vs Caxias RS: Diễn biến chính
-
15'Gama0-0
-
18'Gabriel Ramos1-0
-
43'1-1
Eduardo Melo
-
47'Gabriel Ramos1-1
-
50'1-1Vinicius Guedes
-
57'1-2
Tomas Almino Bastos Silva
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo PB vs Caxias RS: Số liệu thống kê
-
Botafogo PBCaxias RS
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | T B T B H T |
2 | Londrina PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H T H B T T |
3 | Caxias RS | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | T H H T T B |
5 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | T H B T T T |
6 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B B H T |
7 | Brusque FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H B T T B H |
8 | Guarani SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H T T T |
9 | Ituano SP | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | T B B H H H |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B B |
11 | Nautico (PE) | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T B H T |
12 | Floresta CE | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 12 | T T H H T B |
13 | Tombense | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H B H H |
14 | ABC RN | 9 | 1 | 7 | 1 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T H H H H |
15 | Botafogo PB | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B H T B B |
16 | Figueirense | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H T H T B |
17 | Reet | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 8 | B T B B H B |
18 | Itabaiana(SE) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T B B |
19 | Confianca SE | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B H T B |
20 | Anapolis FC | 10 | 0 | 7 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H H H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil