Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Rohachev vs FC Molodechno, 00h00 ngày 22/6
Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
Nhận định, Soi kèo Maxline Vitebsk vs Molodechno, 0h ngày 22/06: Phong độ trái ngược
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno trước đây
-
03/11/2024ML Vitebsk4 - 2FC Molodechno0 - 2W
-
07/07/2024FC Molodechno1 - 0ML Vitebsk1 - 0L
-
27/08/2023ML Vitebsk4 - 2FC Molodechno2 - 1W
-
22/04/2023FC Molodechno2 - 3ML Vitebsk1 - 2W
-
12/11/2022ML Vitebsk0 - 2FC Molodechno0 - 2L
-
23/07/2022FC Molodechno1 - 4ML Vitebsk0 - 4W
-
25/02/2022ML Vitebsk2 - 0FC Molodechno1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 6 | 4 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 32 | T T T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 12 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Dinamo Minsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 26 | H T T T T B |
4 | FK Isloch Minsk | 13 | 6 | 6 | 1 | 27 | 11 | 16 | 24 | H H T T B T |
5 | Dinamo Brest | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T T T B T |
6 | Neman Grodno | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 9 | 10 | 21 | B T T B T T |
7 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T B B T T |
8 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T H B B T |
9 | FC Minsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | T H B B T B |
10 | FC Gomel | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 15 | H T T B T B |
11 | BATE Borisov | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 15 | B B H B B H |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B H H B T T |
13 | Naftan Novopolock | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 22 | -12 | 10 | T B B B B B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 8 | B B H T B B |
15 | Smorgon FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | T B H B B B |
16 | FC Molodechno | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 30 | -25 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: