Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ, 21h00 ngày 13/5

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Belarus nữ 2025: Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ

Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ trước đây

  • 28/09/2024
    FK Minsk (W)
    7 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    4 - 0
    L
  • 26/07/2024
    FK Minsk (W)
    4 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    2 - 0
    L
  • 03/05/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 8
    FK Minsk (W)
    0 - 3
    L
  • 15/09/2023
    FK Minsk (W)
    3 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 0
    L
  • 02/07/2023
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 7
    FK Minsk (W)
    0 - 4
    L
  • 22/04/2023
    FK Minsk (W)
    4 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    3 - 0
    L
  • 22/10/2022
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 5
    FK Minsk (W)
    0 - 2
    L
  • 17/07/2022
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 2
    FK Minsk (W)
    0 - 1
    L
  • 22/04/2022
    FK Minsk (W)
    4 - 0
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 0
    L
  • 05/03/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 2
    FK Minsk (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 9 0 0 9
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs FK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) 5 0 0 5
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev NữFK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 8 7 1 0 34 1 33 22 T T T T H T
2 Lokomotiv Vitebsk (W) 8 6 2 0 20 4 16 20 T T H T T T
3 FK Minsk (W) 8 6 1 1 48 3 45 19 T B T T T T
4 Dnepr Mogilev (W) 8 5 3 0 18 8 10 18 T H T H H T
5 Dinamo Brest (W) 8 4 1 3 14 8 6 13 H T B T B T
6 ABFF U19 (W) 8 3 2 3 7 8 -1 11 H H T B T B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 8 3 0 5 18 10 8 9 T B B B T B
8 Dyussh Polesgu (W) 8 2 0 6 5 32 -27 6 B B T B T B
9 Naftan Novopolock(W) 8 1 1 6 7 19 -12 4 B B B T B B
10 Belshina (W) 9 1 1 7 4 38 -34 4 H T B B B B
11 FC Gomel (W) 9 0 2 7 7 51 -44 2 B B B H B B

Cập nhật: