Kết quả Dandenong City SC vs Dandenong Thunder, 16h45 ngày 30/05
Kết quả Dandenong City SC vs Dandenong Thunder
Nhận định, Soi kèo Dandenong City vs Dandenong Thunder 16h45 ngày 30/5: Derby nóng bỏng
Đối đầu Dandenong City SC vs Dandenong Thunder
Phong độ Dandenong City SC gần đây
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 3
0.87U 3
0.931
2.70X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 1.25
0.99U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City SC vs Dandenong Thunder
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 16
-
Dandenong City SC vs Dandenong Thunder: Diễn biến chính
-
64'Corey Sewell0-0
-
75'0-1
Ali Sulemani
-
90'Gaku Inaba0-1
-
90'0-2
Yuki Uchida
-
90'Daniel Clark(OW)1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong City SC vs Dandenong Thunder: Số liệu thống kê
-
Dandenong City SCDandenong Thunder
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
104Pha tấn công62
-
-
68Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 47 | T T H T T T |
2 | Avondale FC | 19 | 14 | 2 | 3 | 52 | 22 | 30 | 44 | T T T T H H |
3 | Dandenong Thunder | 19 | 12 | 3 | 4 | 41 | 24 | 17 | 39 | B H T T B T |
4 | Oakleigh Cannons | 18 | 11 | 1 | 6 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T T B B |
5 | Hume City | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 31 | B H T T H B |
6 | Preston Lions | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 29 | T H T B B H |
7 | Dandenong City SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 27 | T H B B H T |
8 | Green Gully Cavaliers | 19 | 7 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B B H H T |
9 | South Melbourne | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T H T B |
10 | Altona Magic | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 29 | -13 | 18 | T T B B H B |
11 | St Albans Saints | 19 | 4 | 5 | 10 | 33 | 39 | -6 | 17 | B B H H H T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 19 | 4 | 3 | 12 | 30 | 42 | -12 | 15 | B B B B T B |
13 | Port Melbourne | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 15 | T B B H H T |
14 | Melbourne Knights | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 44 | -26 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW