Kết quả Hume City vs Green Gully Cavaliers, 17h30 ngày 30/05
Kết quả Hume City vs Green Gully Cavaliers
Nhận định, Soi kèo Hume City vs Green Gully, 17h30 ngày 30/5: Bất ngờ nổ ra
Đối đầu Hume City vs Green Gully Cavaliers
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 3
0.85U 3
0.951
2.00X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Green Gully Cavaliers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 16
-
Hume City vs Green Gully Cavaliers: Diễn biến chính
-
17'Harry Ascroft1-0
-
37'1-1
Adisu Bayew
-
40'Robert Harker2-1
-
45'2-2
Elioan Kifle
-
45'2-2
-
55'Robert Harker3-2
-
58'3-2
-
75'3-2
-
85'3-2
-
89'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Green Gully Cavaliers: Số liệu thống kê
-
Hume CityGreen Gully Cavaliers
-
11Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
62Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 16 | 13 | 0 | 3 | 46 | 17 | 29 | 39 | B T B T T T |
2 | Heidelberg United | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 38 | T T T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 16 | 11 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 34 | T B T B T T |
4 | Dandenong Thunder | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 33 | T H T B H T |
5 | Preston Lions | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T B T H T |
6 | Hume City | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B H T |
7 | Dandenong City SC | 16 | 6 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 23 | T T T T H B |
8 | Green Gully Cavaliers | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 21 | T B T T B B |
9 | Altona Magic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H T T T B |
10 | St Albans Saints | 16 | 3 | 3 | 10 | 26 | 33 | -7 | 12 | B H B B B H |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
12 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
13 | Port Melbourne | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 41 | -25 | 10 | B H B T B B |
14 | Melbourne Knights | 16 | 3 | 0 | 13 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW