Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon, 21h30 ngày 28/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 3

  • Navbahor Namangan vs FK Andijon: Diễn biến chính

  • 2'
    Zabikhillo Urinboev (Assist:Saidazamat Mirsaidov) goal 
    1-0
  • 6'
    1-1
    Guilherme Guedes(OW)
  • 45'
    Shokhmalik Komilov
    1-1
  • 52'
    Abbos Gulomov (Assist:Shokhmalik Komilov) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
    Mirzad Mehanovic
  • 90'
    Saidazamat Mirsaidov
    2-1
  • 90'
    2-2
    Benjamin Teidi(OW)
  • 90'
    Saidazamat Mirsaidov
    2-2
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Navbahor Namangan vs FK Andijon: Số liệu thống kê

  • Navbahor Namangan
    FK Andijon
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 11 7 4 0 21 7 14 25 T T H H T T
2 OTMK Olmaliq 11 7 2 2 21 13 8 23 T B T T H B
3 Dinamo Samarqand 10 6 4 0 14 7 7 22 H T T T H T
4 Navbahor Namangan 11 6 2 3 21 13 8 20 B T B T T T
5 Neftchi Fargona 10 5 4 1 19 12 7 19 T B T T H T
6 Pakhtakor 11 6 0 5 24 11 13 18 T T B T T T
7 Kuruvchi Bunyodkor 10 4 4 2 15 10 5 16 H H T B H B
8 Termez Surkhon 11 4 1 6 10 14 -4 13 T H T B T B
9 FK Andijon 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B B B B T
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 11 3 3 5 7 14 -7 12 B T T B B B
11 Xorazm Urganch 10 3 2 5 10 10 0 11 H B H B T B
12 Qizilqum Zarafshon 10 3 2 5 11 19 -8 11 T B T H B B
13 Mashal Muborak 10 3 2 5 7 17 -10 11 B T H T H B
14 Sogdiana Jizak 11 2 3 6 12 15 -3 9 B T B H B H
15 Buxoro FK 11 2 2 7 12 23 -11 8 B B B B H H
16 Shurtan Guzor 11 1 2 8 4 20 -16 5 B B B H T B

AFC CL