Kết quả FK Andijon vs Neftchi Fargona, 20h00 ngày 09/05
Kết quả FK Andijon vs Neftchi Fargona
Đối đầu FK Andijon vs Neftchi Fargona
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.75O 2
1.08U 2
0.681
2.70X
2.632
2.80Hiệp 1+0
0.96-0
0.76O 0.5
0.57U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 9
-
FK Andijon vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
11'0-1
Farrukh Sayfiev (Assist:Gulom Gulyamov)
-
60'0-2
Jamshid Iskanderov (Assist:Abrorbek Ismoilov)
-
86'Doniyor Abdumannopov0-2
-
88'0-2Anvarjon Gofurov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
FK AndijonNeftchi Fargona
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
78Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
4 | Dinamo Samarqand | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 19 | H H T T T H |
5 | Navbahor Namangan | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T B T T |
6 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H H T B H B |
7 | Pakhtakor | 10 | 5 | 0 | 5 | 22 | 10 | 12 | 15 | B T T B T T |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | T B T T B B |
11 | Xorazm Urganch | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H B H B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H B |
13 | Mashal Muborak | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | B T H T H B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL