Kết quả Buxoro FK vs Mashal Muborak, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Buxoro FK vs Mashal Muborak
Đối đầu Buxoro FK vs Mashal Muborak
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 2
0.81U 2
0.991
1.51X
3.152
5.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxoro FK vs Mashal Muborak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 8
-
Buxoro FK vs Mashal Muborak: Diễn biến chính
-
6'Mukhammad Yuldoshev0-0
-
19'Javohir Roziyev0-0
-
44'0-0Samandar Ochilov
-
53'0-1
Islombek Baratov
-
55'Shohruz Norkhonov (Assist:Mukhammad Yuldoshev)1-1
-
64'1-1Islombek Baratov Goal Disallowed
-
90'1-2
Khumoyun Murtazaev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Buxoro FK vs Mashal Muborak: Số liệu thống kê
-
Buxoro FKMashal Muborak
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
83Pha tấn công73
-
-
52Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL