Kết quả FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 11/05

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28

  • FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Miguel Ferreira Campos
  • 18'
    Ambrosiy Chachua Goal Disallowed
    0-1
  • 49'
    0-1
    Volodymyr Shepelev
  • 60'
    0-1
    Tedi Cara
  • 74'
    0-1
    Ivan Kalyuzhny
  • 79'
    0-1
    Yuri Kopyna
  • 80'
    Igor Krasnopir goal 
    1-1
  • 82'
    Vladislav Baboglo
    1-1
  • 82'
    1-1
    Mykyta Kravchenko
  • 82'
    1-1
    Artem Shabanov
  • 83'
    1-1
    Smyrnyi Y.
  • 85'
    1-1
    Geovani Reis Nascimento Junior
  • 90'
    1-1
    Georgiy Yermakov
  • 90'
    1-1
    Ivan Kalyuzhny
  • 90'
    Ambrosiy Chachua (Assist:Pavlo Polegenko) goal 
    2-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • FC Karpaty Lviv
    PFC Oleksandria
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    10
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation