Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 28/02
Kết quả FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.11O 2.25
0.94U 2.25
0.901
2.70X
3.002
2.40Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19
-
FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
21'Pablo Alvarez0-0
-
29'Pablo Alvarez0-0
-
38'0-0Vyacheslav Tankovskiy
-
49'0-0Shota Nonikashvili
-
54'0-0Eynel Soares
-
74'Bruno Roberto Pereira Da Silva1-0
-
79'Ambrosiy Chachua1-0
-
90'Yan Kostenko1-0
-
90'Vladyslav Klymenko1-0
-
90'1-0Bogdan Kushnirenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
65Pha tấn công65
-
-
38Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation