Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk, 17h00 ngày 03/05
Kết quả Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.95-2
0.87O 3
1.03U 3
0.751
10.00X
5.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.07-0.75
0.79O 1.25
0.99U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27
-
Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
55'0-1
Artem Bondarenko
-
56'0-1Irakli Azarov
-
65'Bohdan Biloshevskyi0-1
-
71'0-2
Newerton
-
75'0-3
Newerton (Assist:Artem Bondarenko)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
6Sút Phạt9
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
61Pha tấn công117
-
-
19Tấn công nguy hiểm86
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation