Kết quả Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21, 16h00 ngày 03/05
Kết quả Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21
Đối đầu Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21
Phong độ Polissya Zhytomyr U21 gần đây
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 27
-
Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21: Diễn biến chính
-
16'0-1
Matviy Malko
-
20'Bogdan Kovalenko1-1
-
26'Ivanov Oleksandr2-1
-
51'Maksym Hryshchenko3-1
-
54'Ivanov Oleksandr4-1
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr U21 vs PFC Oleksandria U21: Số liệu thống kê
-
Polissya Zhytomyr U21PFC Oleksandria U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T H T T |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 29 | 11 | 11 | 7 | 53 | 33 | 20 | 44 | H T B T B T |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
12 | Kryvbas U21 | 29 | 6 | 10 | 13 | 39 | 55 | -16 | 28 | B H H H B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 29 | 3 | 4 | 22 | 19 | 102 | -83 | 13 | B B H B B B |