Kết quả LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21, 17h00 ngày 25/04
Kết quả LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21
Đối đầu LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
Phong độ Kryvbas U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.76U 3.5
0.841
5.00X
4.002
1.45Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 26
-
LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21: Diễn biến chính
-
31'Davyd Blahodarnyi1-0
-
90'1-1
Dmytro Murashko
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy U21 vs Kryvbas U21: Số liệu thống kê
-
LNZ Cherkasy U21Kryvbas U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 25 | 2 | 2 | 101 | 12 | 89 | 77 | T T T T T B |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 24 | 3 | 2 | 86 | 23 | 63 | 75 | T B T T T B |
3 | Karpaty U21 | 30 | 18 | 8 | 4 | 72 | 28 | 44 | 62 | H T T T H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 30 | 34 | 61 | B T T T H T |
5 | Veres Rivne U21 | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T T H T T B |
6 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 13 | 8 | 9 | 52 | 43 | 9 | 47 | H H H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 11 | 11 | 8 | 54 | 35 | 19 | 44 | T B T B T B |
8 | Obolon Kiev U21 | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | B B H T T T |
9 | Zorya U21 | 29 | 10 | 5 | 14 | 53 | 60 | -7 | 35 | H T T B B B |
10 | FC Vorskla U21 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 47 | -14 | 34 | H B B H T T |
11 | Kryvbas U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | H H H B B T |
12 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 8 | 7 | 15 | 42 | 61 | -19 | 31 | H T B B B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 27 | B B B H H B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 5 | 4 | 21 | 28 | 67 | -39 | 19 | B H B H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 30 | 4 | 6 | 20 | 26 | 74 | -48 | 18 | T B B H B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 102 | -81 | 16 | B H B B B T |