Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel, 21h00 ngày 23/04
Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel
Đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 1.75
0.97U 1.75
0.791
7.00X
3.252
1.50Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
13'0-0Cherif Camara
-
14'Anouar Jouini0-0
-
34'Seddik Mejri0-0
-
35'0-1
Ghofrane Naouali
-
39'0-1Mokhles Chouchane
-
56'0-2
Raki Aouani (Assist:Salah Ghedamsi)
-
66'0-3
Fares Chawat (Assist:Salah Ghedamsi)
-
79'Amir Omrani1-3
-
90'Haythem Mbarek2-3
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
E.Gawafel.S.GafsaES du Sahel
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
62Pha tấn công75
-
-
21Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 30 | 19 | 9 | 2 | 57 | 22 | 35 | 66 | H T T T T H |
2 | U.S.Monastir | 30 | 17 | 11 | 2 | 42 | 11 | 31 | 62 | T T T H H H |
3 | ES du Sahel | 30 | 19 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 61 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 30 | 14 | 10 | 6 | 34 | 21 | 13 | 52 | T T B B B H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 30 | 15 | 7 | 8 | 37 | 30 | 7 | 52 | B B T B H T |
6 | Stade tunisien | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 20 | 10 | 50 | B H H H T B |
7 | Sifakesi | 30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 19 | 11 | 44 | T H H B T T |
8 | Etoile Metlaoui | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 27 | 5 | 43 | B B H T H T |
9 | C.A.Bizertin | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 28 | 1 | 35 | B T B T B T |
10 | US Ben Guerdane | 30 | 6 | 13 | 11 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T T B T |
11 | AS Slimane | 30 | 7 | 10 | 13 | 18 | 38 | -20 | 31 | B T B H H T |
12 | Olympique de Beja | 30 | 7 | 8 | 15 | 19 | 37 | -18 | 29 | B B H B B B |
13 | AS Gabes | 30 | 6 | 8 | 16 | 18 | 38 | -20 | 26 | B T B H T H |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 30 | 4 | 14 | 12 | 25 | 46 | -21 | 26 | H B B H T B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T B H B B |
16 | US Tataouine | 30 | 5 | 4 | 21 | 19 | 53 | -34 | 19 | T B B H B B |