Kết quả Zhejiang Greentown vs Henan Football Club, 18h35 ngày 16/05
Kết quả Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Henan 18h35 ngày 16/5: Chủ nhà chiếm ưu thế
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.75
0.80U 2.75
0.871
1.92X
3.702
3.35Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Zhejiang Greentown vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
7'0-1
Felippe Cardoso (Assist:Bruno Nazario)
-
35'Haofan Liu0-1
-
38'Tao Qianglong (Assist:Franko Andrijasevic)1-1
-
42'1-1Yihao Zhong
-
43'1-1Li Xingxian
Zichang Huang -
44'Tao Qianglong (Assist:Franko Andrijasevic)2-1
-
46'Wu Wei
Alexander Ndoumbou2-1 -
48'2-1Wang Shangyuan
-
63'Deabeas Owusu-Sekyere
Tao Qianglong2-1 -
74'2-1Huang Ruifeng
-
75'Chang Wang
Wang Shiqin2-1 -
75'Tong Lei
Wang Yudong2-1 -
77'2-1Niu Ziyi
Yixin Liu -
77'2-1Shinar Yeljan
Yihao Zhong -
77'2-1Liu XinYu
Huang Ruifeng -
78'Tong Lei2-1
-
84'Jean Evrard Kouassi
Yue Xin2-1 -
87'2-2
Liu XinYu (Assist:Felippe Cardoso)
-
88'2-2Chen Keqiang
Frank Acheampong
-
Zhejiang Professional FC vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC5-4-133Zhao Bo28Yue Xin24Wang Shiqin36Lucas Possignolo5Haofan Liu26Sun Guowen39Wang Yudong10Li Tixiang8Alexander Ndoumbou7Tao Qianglong11Franko Andrijasevic40Bruno Nazario9Felippe Cardoso11Frank Acheampong10Zichang Huang6Wang Shangyuan7Yihao Zhong2Yixin Liu22Huang Ruifeng36Iago Justen Maidana Martins23Lucas Maia18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
14Wu Wei31Deabeas Owusu-Sekyere16Tong Lei3Chang Wang17Jean Evrard Kouassi32Shenping Huo1Dong Chunyu4Sun Zheng Ao6Junsheng Yao29Zhang Jiaqi13Haoqi MaLi Xingxian 39Niu Ziyi 27Shinar Yeljan 4Liu XinYu 30Chen Keqiang 21Shi Chenglong 33Xu Jiamin 26Yang Kuo 16Jiahui Liu 5Oliver Gerbig 3Du Zhixuan 14Zheng Dalun 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
342Số đường chuyền430
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
20Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass25
-
-
92Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc