Kết quả Shanghai Port vs Shandong Taishan, 19h00 ngày 17/05
Kết quả Shanghai Port vs Shandong Taishan
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Shandong Taishan 19h00 ngày 17/05: Bản lĩnh nhà vô địch
Đối đầu Shanghai Port vs Shandong Taishan
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.89O 2.5
0.36U 2.5
1.901
1.83X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.77O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
17'Matheus Isaias dos Santos0-0
-
46'Kuai Jiwen
Xu Xin0-0 -
46'Li Xinxiang
Liu Ruofan0-0 -
48'0-0Zhengyu Huang
-
55'0-0Xie Wenneng
Peng Xinli -
57'0-1
Valeri Qazaishvili
-
65'0-1Wang Da Lei
-
66'0-1Guilherme Madruga
Zhengyu Huang -
71'Wu Lei
Gabrielzinho0-1 -
74'Gustavo Henrique da Silva Sousa
Mateus da Silva Vital Assumpcao0-1 -
79'0-1Guilherme Madruga
-
82'0-1Zheng Zheng
Yuanyi Li -
83'Kuai Jiwen Penalty confirmed0-1
-
85'Wu Lei1-1
-
90'Wang Shenchao
Li Shuai1-1
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-112Wei Chen32Li Shuai13Zhen Wei3Jiang Guangtai15Ming Tian22Matheus Isaias dos Santos6Xu Xin30Gabrielzinho10Mateus da Silva Vital Assumpcao26Liu Ruofan45Leonardo Nascimento Lopes de Souza19Jose Joaquim de Carvalho10Valeri Qazaishvili22Yuanyi Li9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos35Zhengyu Huang25Peng Xinli21Binbin Liu4Lucas Gazal27Shi Ke11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
47Kuai Jiwen49Li Xinxiang7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa4Wang Shenchao1Yan Junling5Linpeng Zhang2Li Ang17William Rupert James Donkin36Abraham Halik11Lv Wenjun14Li ShenglongXie Wenneng 23Guilherme Madruga 8Zheng Zheng 5Yu Jinyong 1Jianfei Zhao 31Zhang Chi 13Lu Yongtao 18Chen Pu 29Mewlan Mijit 28Abdurasul Abudulam 30Bi Jinhao 3Liu Guobao 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
482Số đường chuyền298
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
11Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn14
-
-
25Ném biên9
-
-
16Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách9
-
-
12Long pass24
-
-
120Pha tấn công84
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc