Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 17/05
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.80O 3
0.98U 3
0.821
1.21X
6.202
9.80Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.25
0.98U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
6'Shihao Wei0-0
-
9'0-0Matheus indio
-
15'Felipe Silva (Assist:Romulo Jose Pacheco da Silva)1-0
-
22'Hetao Hu1-0
-
23'1-1
Abdul-Aziz Yakubu (Assist:He Longhai)
-
39'Felipe Silva Penalty confirmed1-1
-
41'Romulo Jose Pacheco da Silva1-1
-
53'1-1Yang Xi
-
59'Hetao Hu1-1
-
66'Peng fei Han
Li Yang1-1 -
66'Dinghao Yan
Shihao Wei1-1 -
68'1-1Davidson
-
72'Tim Chow1-1
-
74'1-1Abdul-Aziz Yakubu
-
74'1-1Gao Di
Davidson -
74'1-1Sun Jie
Zhang ChengDong -
82'1-1Feng Gang
Liuyu Duan -
83'Yang Shuai
Dong Yanfeng1-1 -
83'Moyu Li
Romulo Jose Pacheco da Silva1-1 -
90'Chao Gan
Yang MingYang1-1 -
90'1-1Liu Xiaolong
Abdul-Aziz Yakubu
-
Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC5-4-132Liu Dianzuo11Yahav Gurfinkel22Li Yang19Dong Yanfeng5Timo Letschert2Hetao Hu7Shihao Wei16Yang MingYang8Tim Chow10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva9Abdul-Aziz Yakubu24Liuyu Duan10Nelson Luz6Xu Bin23Matheus indio11Davidson22Yang Xi28Zhang ChengDong15Peng Wang20He Longhai1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
18Peng fei Han15Dinghao Yan48Moyu Li28Yang Shuai39Chao Gan1Jian Tao26Yuan Mincheng17Wang dongsheng3Xin Tang4Pedro Delgado25Mirahmetjan Muzepper24Tang ChuangSun Jie 36Gao Di 56Feng Gang 14Liu Xiaolong 30Shi Xiao Tian 35Langzhou Liu 18Zhao Honglue 3Chen Yuhao 32Riccieli Eduardo da Silva Junior 5Chen Po-Liang 17Baiyang Liu 39He Xiaoke 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
459Số đường chuyền326
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn6
-
-
26Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass20
-
-
120Pha tấn công75
-
-
64Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 13 | 15 | 26 | T T T T T H |
4 | Shanghai Port | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 24 | B T B T T H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | H B B T T T |
8 | Qingdao Youth Island | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B T H B H |
9 | Zhejiang Professional FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 16 | B T T B B H |
10 | Dalian Zhixing | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H T B H B |
11 | Meizhou Hakka | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 12 | T H B B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H H T B H |
16 | Changchun Yatai | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 25 | -14 | 5 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc