Kết quả Sivasspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 26/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33

  • Sivasspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 37'
    Garry Mendes Rodrigues
    0-0
  • 38'
    0-0
     Bunyamin Balci
     Mert Yilmaz
  • 43'
    0-0
    Guray Vural
  • 45'
    0-0
    Jakub Kaluzinski
  • 45'
    Garry Mendes Rodrigues Goal cancelled
    0-0
  • 57'
    Bengadli Fode Koita  
    Turac Boke  
    0-0
  • 62'
    Uros Radakovic (Assist:Efkan Bekiroglu) goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Deni Milosevic
     Braian Samudio
  • 68'
    1-0
     Adolfo Julian Gaich
     Ramzi Safuri
  • 68'
    1-0
     Moussa Djenepo
     Soner Dikmen
  • 75'
    Rey Manaj goal 
    2-0
  • 76'
    Rey Manaj
    2-0
  • 79'
    Tolga Cigerci  
    Efkan Bekiroglu  
    2-0
  • 79'
    Veljko Simic  
    Garry Mendes Rodrigues  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Abdurrahim Dursun
     Guray Vural
  • 86'
    Tolga Cigerci
    2-0
  • 90'
    2-0
    Adolfo Julian Gaich
  • 90'
    Emirhan Basyigit  
    Ugur Ciftci  
    2-0
  • 90'
    Emrah Bassan  
    Rey Manaj  
    2-0
  • Sivasspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    12
    Samuel Moutoussamy
    46
    Turac Boke
    80
    Efkan Bekiroglu
    8
    Charilaos Charisis
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    9
    Rey Manaj
    10
    Sam Larsson
    22
    Sander van der Streek
    8
    Ramzi Safuri
    81
    Braian Samudio
    5
    Soner Dikmen
    18
    Jakub Kaluzinski
    27
    Mert Yilmaz
    89
    Veysel Sari
    2
    Thalisson Kelven da Silva
    11
    Guray Vural
    13
    Kenan Piric
    Antalyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Bengadli Fode Koita
    22Veljko Simic
    53Emirhan Basyigit
    30Tolga Cigerci
    17Emrah Bassan
    44Achilleas Poungouras
    58Ziya Erdal
    90Azizbek Turgunboev
    10Alex Pritchard
    74Arda Erdursun
    Adolfo Julian Gaich 9
    Deni Milosevic 58
    Moussa Djenepo 12
    Abdurrahim Dursun 77
    Bunyamin Balci 7
    Emrecan Uzunhan 14
    Bahadir Ozturk 3
    Abdullah Yigiter 21
    Oleksandr Petrusenko 16
    Amar Gerxhaliu 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Antalyaspor
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 35 18 7 10 53 40 13 61 B B T T T H
4 Besiktas JK 35 16 11 8 55 36 19 59 H T T T H B
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 35 11 12 12 44 55 -11 45 H T H T B H
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 35 9 10 16 26 39 -13 37 H B B H H H
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation