Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 03/05

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 6'
    Yusuke Matsuo (Assist:Matheus Goncalves Savio) goal 
    1-0
  • 31'
    Ryoma Watanabe goal 
    2-0
  • 38'
    2-0
    Rei Hirakawa
  • 46'
    2-0
     Hijiri Onaga
     Kaito Chida
  • 46'
    2-0
     Kosuke Saito
     Hiroto Yamami
  • 66'
    2-0
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Arai
  • 69'
    2-0
     Itsuki Someno
     Yudai Kimura
  • 69'
    Sekine Takahiro  
    Matheus Goncalves Savio  
    2-0
  • 69'
    Toshiki Takahashi  
    Yusuke Matsuo  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Shuhei Kawasaki
     Yuya Fukuda
  • 73'
    2-0
    Hiroto Taniguchi
  • 77'
    Genki Haraguchi  
    Takuro Kaneko  
    2-0
  • 77'
    Nakajima Shoya  
    Ryoma Watanabe  
    2-0
  • 83'
    Rio Nitta  
    Hirokazu Ishihara  
    2-0
  • 90'
    Genki Haraguchi
    2-0
  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    10
    Yudai Kimura
    14
    Yuya Fukuda
    11
    Hiroto Yamami
    6
    Kazuya Miyahara
    7
    Koki Morita
    16
    Rei Hirakawa
    40
    Yuta Arai
    23
    Yuto Tsunashima
    5
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Sekine Takahiro
    18Toshiki Takahashi
    9Genki Haraguchi
    10Nakajima Shoya
    41Rio Nitta
    16Ayumi Niekawa
    26Takuya Ogiwara
    35Rikito Inoue
    20Motoki Nagakura
    Hijiri Onaga 22
    Kosuke Saito 8
    Yuan Matsuhashi 19
    Itsuki Someno 9
    Shuhei Kawasaki 37
    Yuya Nagasawa 21
    Daiki Fukazawa 2
    Soma Meshino 20
    Tetsuyuki Inami 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Tokyo Verdy
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 556
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 20 8 7 5 24 19 5 31 B H T H B H
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 17 6 8 3 28 18 10 26 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 19 7 5 7 26 24 2 26 T T T B T H
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Gamba Osaka 18 7 3 8 23 26 -3 24 T T T B B H
12 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation