Kết quả Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce, 17h30 ngày 25/04

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
     Shuto Nakano
     Tsukasa Shiotani
  • 55'
    0-0
     Shunki Higashi
     Daiki Suga
  • 57'
    Takuro Kaneko (Assist:Matheus Goncalves Savio) goal 
    1-0
  • 67'
    1-0
    Shuto Nakano
  • 76'
    Genki Haraguchi  
    Matheus Goncalves Savio  
    1-0
  • 76'
    Sekine Takahiro  
    Takuro Kaneko  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Sota Koshimichi
     Shion Inoue
  • 82'
    1-0
     Hiroya Matsumoto
     Hayao Kawabe
  • 83'
    1-0
     Aren Inoue
     Mutsuki Kato
  • 84'
    Taishi Matsumoto  
    Hirokazu Ishihara  
    1-0
  • 90'
    Rio Nitta  
    Yusuke Matsuo  
    1-0
  • 90'
    Motoki Nagakura  
    Ryoma Watanabe  
    1-0
  • Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    6
    Hayao Kawabe
    39
    Sota Nakamura
    20
    Shion Inoue
    14
    Satoshi Tanaka
    18
    Daiki Suga
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Sekine Takahiro
    9Genki Haraguchi
    6Taishi Matsumoto
    41Rio Nitta
    20Motoki Nagakura
    16Ayumi Niekawa
    26Takuya Ogiwara
    35Rikito Inoue
    21Tomoaki Okubo
    Shuto Nakano 15
    Shunki Higashi 24
    Sota Koshimichi 32
    Hiroya Matsumoto 5
    Aren Inoue 36
    Jung Min Gi 26
    Osamu Henry Iyoha 27
    Taichi Yamasaki 3
    Motoki Ohara 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 19 8 6 5 24 19 5 30 T B H T H B
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
12 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 T T T B B H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation