Kết quả Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 9'
    Ayumi Niekawa  
    Shusaku Nishikawa  
    0-0
  • 53'
    0-1
    goal Ryoya Yamashita (Assist:Ryotaro Meshino)
  • 68'
    Nakajima Shoya  
    Taishi Matsumoto  
    0-1
  • 68'
    Sekine Takahiro  
    Takuro Kaneko  
    0-1
  • 68'
    Takuya Ogiwara  
    Yoichi Naganuma  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Yusei Egawa
     Keisuke Kurokawa
  • 74'
    0-1
     Takeru Kishimoto
     Ryotaro Meshino
  • 78'
    Takuya Ogiwara
    0-1
  • 79'
    0-1
     Shu Kurata
     Makoto Mitsuta
  • 79'
    Toshiki Takahashi  
    Hirokazu Ishihara  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Harumi Minamino
     Takashi Usami
  • 84'
    0-1
     Shinya Nakano
     Ryoya Yamashita
  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    77
    Takuro Kaneko
    24
    Yusuke Matsuo
    23
    Deniz Hummet
    17
    Ryoya Yamashita
    7
    Takashi Usami
    8
    Ryotaro Meshino
    51
    Makoto Mitsuta
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Ayumi Niekawa
    26Takuya Ogiwara
    14Sekine Takahiro
    10Nakajima Shoya
    18Toshiki Takahashi
    35Rikito Inoue
    9Genki Haraguchi
    21Tomoaki Okubo
    20Motoki Nagakura
    Takeru Kishimoto 15
    Yusei Egawa 24
    Shu Kurata 10
    Shinya Nakano 33
    Harumi Minamino 42
    Higashiguchi Masaki 1
    Juan Matheus Alano Nascimento 47
    Gaku Nawata 38
    Issam Jebali 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Gamba Osaka
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 582
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 18 8 6 4 23 17 6 30 T T B H T H
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation