Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 21/05
Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds 17h00 ngày 21/5: Khó phân thắng bại
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.00X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
20'Maruyama Yuuichi0-0
-
32'Shin Yamada
Erison Danilo de Souza0-0 -
42'0-1
Nakajima Shoya (Assist:Kaito Yasui)
-
45'0-1Danilo Boza Junior
-
45'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Shin Yamada)1-1
-
46'Yusuke Segawa
Tatsuya Ito1-1 -
59'1-1Matheus Goncalves Savio
Nakajima Shoya -
59'1-1Yusuke Matsuo
Toshiki Takahashi -
60'1-1Yoichi Naganuma
-
66'1-1Tomoaki Okubo
Takuro Kaneko -
66'1-1Ryoma Watanabe
Sekine Takahiro -
67'1-1Kaito Yasui
-
70'Hiroyuki Yamamoto
So Kawahara1-1 -
70'Ienaga Akihiro
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho1-1 -
81'1-1Motoki Nagakura
Kaito Yasui -
85'Yuto Ozeki
Kento Tachibanada1-1 -
86'Yusuke Segawa (Assist:Sai Van Wermeskerken)2-1
-
90'2-2
Tomoaki Okubo (Assist:Motoki Nagakura)
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-198Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi5Asahi Sasaki35Maruyama Yuuichi2Kota Takai31Sai Van Wermeskerken19So Kawahara8Kento Tachibanada23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho14Yasuto Wakisaka17Tatsuya Ito9Erison Danilo de Souza18Toshiki Takahashi77Takuro Kaneko10Nakajima Shoya14Sekine Takahiro6Taishi Matsumoto25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten88Yoichi Naganuma1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
20Shin Yamada18Yusuke Segawa41Ienaga Akihiro6Hiroyuki Yamamoto16Yuto Ozeki1Jung Sung Ryong15Shuto Tanabe44Cesar Haydar38Soma KandaMatheus Goncalves Savio 8Yusuke Matsuo 24Ryoma Watanabe 13Tomoaki Okubo 21Motoki Nagakura 20Ayumi Niekawa 16Takuya Ogiwara 26Rikito Inoue 35Genki Haraguchi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleUrawa Red Diamonds
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
559Số đường chuyền423
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
12Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass26
-
-
93Pha tấn công86
-
-
72Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 19 | 8 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 30 | T B H T H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Vissel Kobe | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 27 | T T B B T T |
7 | Kawasaki Frontale | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | B H B T T H |
8 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | B T T T B T |
9 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
10 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
11 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B B H B |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Nagoya Grampus | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T H H H T |
16 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
17 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
18 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản