Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 20'
    Maruyama Yuuichi
    0-0
  • 32'
    Shin Yamada  
    Erison Danilo de Souza  
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Nakajima Shoya (Assist:Kaito Yasui)
  • 45'
    0-1
    Danilo Boza Junior
  • 45'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Shin Yamada) goal 
    1-1
  • 46'
    Yusuke Segawa  
    Tatsuya Ito  
    1-1
  • 59'
    1-1
     Matheus Goncalves Savio
     Nakajima Shoya
  • 59'
    1-1
     Yusuke Matsuo
     Toshiki Takahashi
  • 60'
    1-1
    Yoichi Naganuma
  • 66'
    1-1
     Tomoaki Okubo
     Takuro Kaneko
  • 66'
    1-1
     Ryoma Watanabe
     Sekine Takahiro
  • 67'
    1-1
    Kaito Yasui
  • 70'
    Hiroyuki Yamamoto  
    So Kawahara  
    1-1
  • 70'
    Ienaga Akihiro  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Motoki Nagakura
     Kaito Yasui
  • 85'
    Yuto Ozeki  
    Kento Tachibanada  
    1-1
  • 86'
    Yusuke Segawa (Assist:Sai Van Wermeskerken) goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Tomoaki Okubo (Assist:Motoki Nagakura)
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    5
    Asahi Sasaki
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    31
    Sai Van Wermeskerken
    19
    So Kawahara
    8
    Kento Tachibanada
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    17
    Tatsuya Ito
    9
    Erison Danilo de Souza
    18
    Toshiki Takahashi
    77
    Takuro Kaneko
    10
    Nakajima Shoya
    14
    Sekine Takahiro
    6
    Taishi Matsumoto
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    88
    Yoichi Naganuma
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Shin Yamada
    18Yusuke Segawa
    41Ienaga Akihiro
    6Hiroyuki Yamamoto
    16Yuto Ozeki
    1Jung Sung Ryong
    15Shuto Tanabe
    44Cesar Haydar
    38Soma Kanda
    Matheus Goncalves Savio 8
    Yusuke Matsuo 24
    Ryoma Watanabe 13
    Tomoaki Okubo 21
    Motoki Nagakura 20
    Ayumi Niekawa 16
    Takuya Ogiwara 26
    Rikito Inoue 35
    Genki Haraguchi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Urawa Red Diamonds
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 559
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    26
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 19 8 6 5 24 19 5 30 T B H T H B
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
10 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
11 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
16 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
17 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
18 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation