Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs Yokohama F. Marinos 13h00 ngày 11/5: Đối thủ dễ chịu
Đối đầu Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2.75
1.00U 2.75
0.861
2.20X
3.552
2.94Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 1.25
1.16U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
8'0-0Kenta Inoue
-
24'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes)1-0
-
41'Shinji Kagawa1-0
-
63'1-0Ryo Miyaichi
Kenta Inoue -
65'1-0Asahi Uenaka
-
68'1-0Ryo Miyaichi Goal cancelled
-
72'1-0Ren Kato
Daiya Tono -
76'Sota Kitano
Satoki Uejo1-0 -
80'1-0Sandy Walsh
Thomas Deng -
80'1-0Riku Yamane
Kida Takuya -
81'1-0Amano Jun
Anderson Jose Lopes de Souza -
86'Kengo Furuyama
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao1-0 -
90'Kakeru Funaki
Lucas Fernandes1-0 -
90'Kengo Furuyama1-0
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka3-4-2-11Koki Fukui33Ryuya Nishio44Shinnosuke Hatanaka3Ryosuke Shindo22Niko Takahashi8Shinji Kagawa5Hinata Kida16Hayato Okuda77Lucas Fernandes7Satoki Uejo9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao14Asahi Uenaka10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue6Kota Watanabe8Kida Takuya9Daiya Tono27Ken Matsubara44Thomas Deng33Kosei Suwama2Katsuya Nagato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
38Sota Kitano29Kengo Furuyama14Kakeru Funaki21Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato2Takumi Nakamura11Thiago Andrade17Reiya Sakata48Masaya ShibayamaRyo Miyaichi 23Ren Kato 16Sandy Walsh 15Riku Yamane 28Amano Jun 20Park Ir-Kyu 19Kazuya Yamamura 47Jose Elber Pimentel da Silva 7Yan Matheus Santos Souza 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasPatrick Kisnorbo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaYokohama Marinos
-
3Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút8
-
-
13Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
529Số đường chuyền499
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
11Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass23
-
-
75Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản