Kết quả Khimki vs Rostov FK, 23h30 ngày 04/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

  • Chủ nhật, Ngày 04/05/2025
    23:30
  • Khimki 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Rostov FK 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.88
    -0.5
    1.02
    O 2.75
    1.00
    U 2.75
    0.88
    1
    3.45
    X
    3.45
    2
    1.96
    Hiệp 1
    +0.25
    0.75
    -0.25
    1.12
    O 1
    0.76
    U 1
    1.11
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Khimki vs Rostov FK

  • Sân vận động: Khimki Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 27

  • Khimki vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Khoren Bayramyan
  • 14'
    Zelimkhan Bakaev
    0-0
  • 45'
    Lucas Gabriel Vera
    0-0
  • 45'
    Zelimkhan Bakaev Penalty cancelled
    0-0
  • 56'
    Anton Zabolotnyi Penalty awarded
    0-0
  • 58'
    Lucas Gabriel Vera
    0-0
  • 62'
    0-0
     Maksim Osipenko
     Andrey Langovich
  • 62'
    0-0
     Nikolay Komlichenko
     Egor Golenkov
  • 62'
    0-0
     Konstantin Kuchaev
     Khoren Bayramyan
  • 69'
    Butta Magomedov  
    Robert Andres Mejia Navarrete  
    0-0
  • 69'
    Aleksandr Rudenko  
    Zelimkhan Bakaev  
    0-0
  • 70'
    Lucas Gabriel Vera (Assist:Aleksandr Rudenko) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Mohammad Mohebi
     Aleksey Sutormin
  • 84'
    1-0
     Anton Shamonin
     Ivan Komarov
  • 84'
    Petar Golubovic  
    Ilya Berkovskiy  
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Maksim Osipenko
  • 90'
    Ilya Sadygov  
    Lucas Gabriel Vera  
    1-1
  • Khimki vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki5-4-1
    87
    Nikita Kokarev
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    72
    Dani Fernandez
    17
    Ilya Berkovskiy
    32
    Lucas Gabriel Vera
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    11
    Aleksey Sutormin
    69
    Egor Golenkov
    19
    Khoren Bayramyan
    62
    Ivan Komarov
    58
    Daniel Shantaliy
    10
    Kirill Shchetinin
    87
    Andrey Langovich
    40
    Ilya Vakhania
    3
    Oumar Sako
    67
    German Ignatov
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Aleksandr Rudenko
    7Ilya Sadygov
    97Butta Magomedov
    2Petar Golubovic
    96Igor Obukhov
    5Danil Stepano
    93Ilya Tuseev
    6Stefan Melentijevic
    47Rasul Guseynov
    29Boni Amian
    Mohammad Mohebi 9
    Anton Shamonin 91
    Nikolay Komlichenko 27
    Konstantin Kuchaev 18
    Maksim Osipenko 55
    Aleksey Koltakov 51
    Imran Aznaurov 73
    Nikolay Poyarkov 5
    Daniil Odoevskiy 71
    Denis Titov 88
    Maksim Radchenko 39
    Andrey Amosov 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Rostov FK
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    31
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation