Kết quả Richards Bay vs Marumo Gallants FC, 00h30 ngày 05/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16

  • Richards Bay vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính

  • 28'
    Yanela Mbuthuma
    0-0
  • 45'
    Nkosikhona Ndaba
    0-0
  • 50'
    0-0
    Chabatsane M.
  • 51'
    0-1
    goal Sekela Sithole (Assist:Kamohelo Abel Mahlatsi)
  • 53'
    0-1
    Edson Khumalo
  • 59'
    Yanela Mbuthuma
    0-1
  • 68'
    0-1
    Kamohelo Abel Mahlatsi
  • 86'
    Justice Figuareido goal 
    1-1
  • 88'
    Ntlonelo Bomelo (Assist:Somila Ntsundwana) goal 
    2-1
  • BXH VĐQG Nam Phi
  • BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
  • Richards Bay vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê

  • Richards Bay
    Marumo Gallants FC
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 23
    Long pass
    27
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 29 25 1 3 67 14 53 76 T T T T T T
2 Orlando Pirates 27 19 3 5 42 19 23 60 T T T H T H
3 Stellenbosch FC 28 13 9 6 34 21 13 48 T T T B T H
4 Sekhukhune United 29 13 7 9 39 33 6 46 T H T H H B
5 TS Galaxy 29 9 11 9 33 31 2 38 B H B H B H
6 AmaZulu 29 11 5 13 31 35 -4 38 B T B T H H
7 Polokwane City FC 29 9 10 10 20 25 -5 37 B B H H B H
8 Richards Bay 29 9 7 13 19 26 -7 34 B T B T H T
9 Kaizer Chiefs 29 8 9 12 27 34 -7 33 H H B B H H
10 Lamontville Golden Arrows 28 8 9 11 22 33 -11 33 B B B B H T
11 Marumo Gallants FC 28 8 8 12 26 39 -13 32 T H H T H H
12 Chippa United 28 8 7 13 22 28 -6 31 H B B B B H
13 Magesi 28 8 7 13 18 30 -12 31 T T T H B H
14 Cape Town City 29 7 7 15 16 32 -16 28 H B B B T H
15 Supersport United 28 6 9 13 17 29 -12 27 H H T B B B
16 Royal AM 11 1 5 5 10 14 -4 8 T B B H B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation