Kết quả Marumo Gallants FC vs Lamontville Golden Arrows, 20h00 ngày 19/04
Kết quả Marumo Gallants FC vs Lamontville Golden Arrows
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.87O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.15X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 26
-
Marumo Gallants FC vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
-
29'Edgar Manaka0-0
-
44'Sede Junior Dion (Assist:Masindi Confidence Nemtajela)1-0
-
52'1-1
Nduduzo Sibiya
-
64'1-1John Mwengani
-
77'Edgar Manaka1-1
-
90'1-1Brandon Theron
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCLamontville Golden Arrows
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
322Số đường chuyền398
-
-
70%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn7
-
-
22Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách9
-
-
31Long pass18
-
-
96Pha tấn công86
-
-
79Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation