Kết quả Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.78O 2
0.84U 2
0.901
2.60X
2.882
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.80O 0.75
0.66U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 27
-
Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
29'0-0Taariq Fillies
-
38'Nduduzo Sibiya0-0
-
51'0-0Etiosa Ighodaro
-
53'0-0Ben Motshwari
-
80'0-0Rowan Lancaster Human
-
84'0-1
Etiosa Ighodaro (Assist:Tshepang Moremi)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsAmaZulu
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
508Số đường chuyền302
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
12Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
2Thử thách12
-
-
15Long pass23
-
-
72Pha tấn công56
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation