Kết quả St. Louis City vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 20/04
Kết quả St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.29X
3.552
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
25'Marcel Hartel Goal Disallowed0-0
-
36'Joao Klauss De Mello0-0
-
42'0-0Emmanuel Sabbi
-
56'0-0Adrian Andres Cubas
-
62'Conrad Wallem0-0
-
63'0-0Daniel Armando Rios Calderon
Emmanuel Sabbi -
66'0-0Pedro Jeampierre Vite Uca
-
73'Simon Becher
Cedric Teuchert0-0 -
73'Mykhi Joyner
Celio Pompeu0-0 -
74'0-0Ralph Priso-Mbongue
Adrian Andres Cubas -
75'0-0J.C. Ngando
Pedro Jeampierre Vite Uca -
90'0-0Ali Ahmed
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City3-4-339Ben Lundt22Kyle Hiebert32Timo Baumgartl15Joshua Yaro6Conrad Wallem17Marcel Hartel27Alfredo Morales20Akil Watts12Celio Pompeu9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert11Emmanuel Sabbi24OBrian White22Ali Ahmed16Sebastian Berhalter20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca18Edier Ocampo33Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic28Tate Johnson1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
11Simon Becher59Mykhi Joyner3Jake Girdwood Reich7Tomas Ostrak38Jannes Horn13Michael Wentzel14Tomas Totland31Christian Olivares71Joseph ZalinskyRalph Priso-Mbongue 13Daniel Armando Rios Calderon 14J.C. Ngando 26Giuseppe Bovalina 27Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12Damir Kreilach 19Bjorn Inge Utvik 15Jeevan Badwal 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityVancouver Whitecaps
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút7
-
-
18Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
338Số đường chuyền416
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị0
-
-
28Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn2
-
-
21Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách8
-
-
26Long pass25
-
-
81Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs