Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h30 ngày 04/05
Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Nhận định, Soi kèo San Jose Earthquakes vs Portland Timbers 9h30 ngày 04/05: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3.25
0.97U 3.25
0.911
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
16'Cristian Espinoza (Assist:DeJuan Jones)1-0
-
24'Cristian Espinoza (Assist:Ousseni Bouda)2-0
-
27'Cristian Arango (Assist:DeJuan Jones)3-0
-
38'Ian Harkes3-0
-
40'Daniel Munie3-0
-
42'3-1
Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:David Pereira Da Costa)
-
55'David Romney3-1
-
60'Cristian Arango Goal cancelled3-1
-
66'3-1Cristhian Paredes
Julio Ortiz -
70'Cristian Arango Penalty cancelled3-1
-
72'Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
Max Floriani3-1 -
76'3-1Ian Smith
David Ayala -
77'3-1Omir Fernandez
Claudio Bravo -
77'3-1Kevin Kelsy
Santiago Moreno -
82'Mark Anthony Kaye
Ian Harkes3-1 -
82'3-1Ariel Lassiter
Juan David Mosquera -
88'Ousseni Bouda (Assist:Cristian Arango)4-1
-
90'Vitor Costa de Brito4-1
-
90'Noel Arthur Coleman Buck
Beau Leroux4-1 -
90'4-1Kamal Miller
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes3-4-2-142Daniel12David Romney5Daniel Munie25Max Floriani94Vitor Costa de Brito34Beau Leroux6Ian Harkes22DeJuan Jones11Ousseni Bouda10Cristian Espinoza9Cristian Arango9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa11Antony Alves Santos80Julio Ortiz24David Ayala29Juan David Mosquera20Finn Surman4Kamal Miller5Claudio Bravo16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira14Mark Anthony Kaye21Noel Arthur Coleman Buck36Earl Edwards7Amahl Pellegrino24Nick Lima30Niko Tsakiris19Preston Judd2Jamar RickettsAriel Lassiter 7Cristhian Paredes 17Omir Fernandez 22Kevin Kelsy 19Ian Smith 23Dario Zuparic 13Eric Miller 15Trey Muse 25Zac Mcgraw 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruce ArenaPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesPortland Timbers
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
414Số đường chuyền525
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
25Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn10
-
-
19Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass26
-
-
99Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs