Kết quả Orlando City vs New England Revolution, 06h30 ngày 11/05

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • Orlando City vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • Orlando City vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    4
    David Brekalo
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    30
    Alexander Freeman
    35
    Joran Gerbet
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    10
    Martin Ezequiel Ojeda
    87
    Marco Pasalic
    9
    Luis Fernando Muriel Fruto
    9
    Leonardo Campana Romero
    17
    Ignatius Kpene Ganago
    12
    Ilay Feingold
    8
    Matt Polster
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    80
    Alhassan Yusuf
    25
    Peyton Miller
    3
    Brayan Ceballos
    2
    Mamadou Fofana
    4
    Tanner Beason
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Ramiro Enrique
    3Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    13Duncan McGuire
    17Dagur Dan Thorhallsson
    24Kyle Smith
    12Javier Otero
    25Colin Guske
    65Gustavo Caraballo
    59Justin Ellis
    Will Sands 23
    Brandon Bye 15
    Wyatt Omsberg 16
    Luis Mario Diaz Espinoza 11
    Keegan Hughes 5
    Maximiliano Urruti Mussa 37
    Jackson Yueill 14
    Alex Bono 24
    Cristiano Oliveira 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    New England Revolution
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 82
    Số đường chuyền
    107
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 3
    Long pass
    5
  •  
     
  • 18
    Pha tấn công
    25
  •  
     
  • 6
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 14 9 2 3 27 14 13 29 T T T H T T
2 FC Cincinnati 14 9 2 3 19 15 4 29 T T B T T H
3 Columbus Crew 14 7 6 1 22 14 8 27 B T T H H H
4 Nashville 14 7 3 4 24 16 8 24 B T H T T H
5 Orlando City 14 6 6 2 27 16 11 24 H T H H T T
6 Inter Miami CF 13 6 4 3 24 21 3 22 T B T B H B
7 New York City FC 14 6 3 5 15 14 1 21 B T T B H T
8 Charlotte FC 14 6 1 7 21 21 0 19 T B B B B B
9 Chicago Fire 13 5 4 4 24 24 0 19 H B B H T T
10 New York Red Bulls 14 5 3 6 20 17 3 18 B T B T B B
11 New England Revolution 12 5 3 4 12 10 2 18 T T T T H H
12 DC United 14 3 5 6 13 25 -12 14 T B T B H H
13 Toronto FC 14 3 4 7 16 18 -2 13 T B B T B T
14 Atlanta United 14 2 5 7 14 24 -10 11 B B H B H B
15 Montreal Impact 14 1 4 9 8 23 -15 7 H B B T H B
1 Vancouver Whitecaps 13 8 4 1 24 10 14 28 T H T T H H
2 Minnesota United FC 14 7 4 3 22 13 9 25 H B T T B T
3 San Diego FC 14 7 3 4 25 16 9 24 B B T T T H
4 Portland Timbers 14 6 5 3 23 20 3 23 H T B T H H
5 Los Angeles FC 14 6 4 4 25 20 5 22 H H T H T H
6 Seattle Sounders 14 5 5 4 21 19 2 20 T H T T B H
7 Colorado Rapids 14 5 4 5 16 20 -4 19 H H B B B T
8 San Jose Earthquakes 14 5 3 6 29 23 6 18 B B T T H H
9 Austin FC 14 5 3 6 9 16 -7 18 T B B B H H
10 Houston Dynamo 14 4 4 6 15 19 -4 16 H T B B T T
11 FC Dallas 13 4 4 5 15 22 -7 16 B H T B H B
12 Real Salt Lake 14 4 2 8 13 19 -6 14 B T B H H B
13 Sporting Kansas City 14 3 3 8 19 24 -5 12 T B T B H H
14 St. Louis City 14 2 5 7 11 19 -8 11 H H B B H B
15 Los Angeles Galaxy 14 0 4 10 12 33 -21 4 B B B B B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs