Kết quả New York City FC vs Montreal Impact, 06h30 ngày 11/05
Kết quả New York City FC vs Montreal Impact
Đối đầu New York City FC vs Montreal Impact
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.92O 2.25
0.75U 2.25
0.931
1.67X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New York City FC vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
New York City FC vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC3-2-4-149Matt Freese80Justin Haak13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray32Jonathan Shore21Aiden ONeill2Nico Cavallo8Andres Perea10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez17Giacomo Vrioni9Prince Prince Owusu25Dante Sealy19Nathan Saliba6Samuel Piette21Fabian Herbers27Dawid Bugaj2Jalen Neal16Joel Waterman13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda17Hannes Wolf19Strahinja Tanasijevic35Mitja Ilenic30Tomas Romero29Maximo Carrizo38Andrew Baiera23Max MurrayBrandan Craig 5Caden Clark 23Tom Pearce 3Victor Loturi 22Owen Graham-Roache 35Sebastian Breza 1Kwadwo Opoku 7Sunusi Ibrahim 14Fernando Antonio Alvarez Amador 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
New York City FCMontreal Impact
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
0Cản sút1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
117Số đường chuyền84
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
3Đánh đầu5
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn3
-
-
2Ném biên4
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
3Long pass7
-
-
18Pha tấn công16
-
-
19Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs