Kết quả Nashville vs DC United, 07h30 ngày 18/05
Kết quả Nashville vs DC United
Đối đầu Nashville vs DC United
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 3
1.03U 3
0.851
1.55X
3.982
4.87Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs DC United
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Nashville vs DC United: Diễn biến chính
-
24'0-0Matti Peltola
-
30'Patrick Yazbek0-0
-
46'Sam Surridge
Teal Bunbury0-0 -
46'Bryan Acosta
Patrick Yazbek0-0 -
46'0-0Kye Rowles
Jackson Hopkins -
58'0-0Randall Leal
Joao Peglow -
58'0-0Boris Enow Takang
Matti Peltola -
65'0-0Aaron Herrera
William Conner Antley -
70'0-0Luis Barraza
-
70'Andy Najar
Josh Bauer0-0 -
70'Jacob Shaffelburg
Ahmed Qasem0-0 -
75'0-0Hosei Kijima
Rida Zouhir -
80'Sam Surridge0-0
-
84'Alex Muyl
Gaston Brugman0-0
-
Nashville vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher33Christopher Applewhite22Josh Bauer20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek37Ahmed Qasem7Gaston Brugman10Hany Mukhtar12Teal Bunbury17Jacob Murrell44Rida Zouhir25Jackson Hopkins7Joao Peglow23Brandon Servania4Matti Peltola12William Conner Antley3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs28David Schnegg13Luis Barraza
- Đội hình dự bị
-
14Jacob Shaffelburg6Bryan Acosta31Andy Najar19Alex Muyl9Sam Surridge4Jeisson Andres Palacios Murillo99Brian Schwake16Matthew Corcoran28Wyatt MeyerKye Rowles 15Boris Enow Takang 6Randall Leal 11Hosei Kijima 77Aaron Herrera 22Derek Dodson 18Jared Stroud 8Jun-hong Kim 1Hakim Karamoko 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs DC United: Số liệu thống kê
-
NashvilleDC United
-
5Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
495Số đường chuyền348
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị0
-
-
34Đánh đầu30
-
-
22Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn3
-
-
24Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách13
-
-
20Long pass16
-
-
70Pha tấn công25
-
-
54Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs