Kết quả Nashville vs Charlotte FC, 07h30 ngày 11/05
Kết quả Nashville vs Charlotte FC
Đối đầu Nashville vs Charlotte FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.921
1.83X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Nashville vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
23'Jeisson Andres Palacios Murillo0-0
-
44'Daniel Lovitz0-0
-
48'0-1
Liel Abada (Assist:Brandt Bronico)
-
49'Hany Mukhtar (Assist:Alex Muyl)1-1
-
54'Jacob Shaffelburg (Assist:Andy Najar)2-1
-
58'Patrick Yazbek2-1
-
66'2-1Idan Toklomati
Patrick Agyemang -
67'2-1Eryk Williamson
Pep Biel Mas Jaume -
72'2-1Idan Toklomati
-
74'Ahmed Qasem
Jacob Shaffelburg2-1 -
78'2-1Kerwin Vargas
Liel Abada -
78'2-1Djibril Diani
Brandt Bronico -
79'2-1Ashley Westwood
-
82'Bryan Acosta
Patrick Yazbek2-1 -
90'2-1Iuri Tavares
Nicholas Scardina -
90'Gaston Brugman
Alex Muyl2-1 -
90'Josh Bauer
Hany Mukhtar2-1
-
Nashville vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher4Jeisson Andres Palacios Murillo31Andy Najar19Alex Muyl20Edvard Tagseth8Patrick Yazbek14Jacob Shaffelburg9Sam Surridge10Hany Mukhtar33Patrick Agyemang11Liel Abada16Pep Biel Mas Jaume10Wilfried Zaha8Ashley Westwood13Brandt Bronico35Nicholas Scardina29Adilson Malanda3Tim Ream2Jahkeele Marshall Rutty1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
6Bryan Acosta37Ahmed Qasem22Josh Bauer7Gaston Brugman99Brian Schwake24Jonathan Perez12Teal Bunbury33Christopher Applewhite28Wyatt MeyerKerwin Vargas 18Djibril Diani 28Iuri Tavares 38Eryk Williamson 19Idan Toklomati 17Bill Tuiloma 6Nikola Petkovic 23David Bingham 22Andrew Privett 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
NashvilleCharlotte FC
-
12Phạt góc5
-
-
11Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
431Số đường chuyền541
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
15Ném biên9
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass37
-
-
84Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T H T |
2 | FC Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 30 | B T T H B H |
3 | Nashville | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H T T H T H |
4 | Columbus Crew | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H H B H |
5 | Orlando City | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H H T T T B |
6 | Inter Miami CF | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 26 | 5 | 26 | T B H B H T |
7 | New York Red Bulls | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T B B T T |
8 | New York City FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T B |
9 | Charlotte FC | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B B B T B |
10 | New England Revolution | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B H B T T |
13 | DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B H H B H |
14 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B T B B |
15 | Montreal Impact | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 22 | T T H H H T |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B T T H T |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B H B B H |
12 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs