Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution, 06h30 ngày 27/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Charlotte FC vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 8'
    Adilson Malanda
    0-0
  • Charlotte FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-3-3
    1
    Kristijan Kahlina
    3
    Tim Ream
    4
    Andrew Privett
    29
    Adilson Malanda
    35
    Nicholas Scardina
    13
    Brandt Bronico
    8
    Ashley Westwood
    16
    Pep Biel Mas Jaume
    10
    Wilfried Zaha
    33
    Patrick Agyemang
    11
    Liel Abada
    17
    Ignatius Kpene Ganago
    9
    Leonardo Campana Romero
    12
    Ilay Feingold
    8
    Matt Polster
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    80
    Alhassan Yusuf
    25
    Peyton Miller
    3
    Brayan Ceballos
    2
    Mamadou Fofana
    4
    Tanner Beason
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Kerwin Vargas
    28Djibril Diani
    19Eryk Williamson
    25Tyger Smalls
    17Idan Toklomati
    6Bill Tuiloma
    38Iuri Tavares
    23Nikola Petkovic
    22David Bingham
    Maximiliano Urruti Mussa 37
    Tomas Chancalay 7
    Luca Langoni 41
    Will Sands 23
    Brandon Bye 15
    Jackson Yueill 14
    Alex Bono 24
    Luis Mario Diaz Espinoza 11
    Keegan Hughes 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    New England Revolution
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 109
    Số đường chuyền
    56
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 8
    Long pass
    6
  •  
     
  • 19
    Pha tấn công
    12
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 17 10 4 3 32 18 14 34 H T T H T H
2 FC Cincinnati 17 9 3 5 25 24 1 30 T T H B H B
3 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
4 Nashville 17 8 5 4 30 21 9 29 T T H T H H
5 Columbus Crew 17 7 7 3 27 24 3 28 H H H B H B
6 New York Red Bulls 17 8 3 6 28 19 9 27 T B B T T T
7 Orlando City 17 7 6 4 31 22 9 27 H T T T B B
8 Charlotte FC 17 8 1 8 28 27 1 25 B B B T B T
9 New York City FC 17 7 4 6 20 20 0 25 B H T T B H
10 New England Revolution 15 6 5 4 19 14 5 23 T H H H H T
11 Chicago Fire 15 6 4 5 28 28 0 22 B H T T B T
12 DC United 17 4 6 7 16 29 -13 18 B H H B H T
13 Atlanta United 17 4 5 8 21 30 -9 17 B H B T T B
14 Toronto FC 17 3 4 10 18 24 -6 13 T B T B B B
15 Montreal Impact 17 1 5 11 12 32 -20 8 T H B H B B
1 Vancouver Whitecaps 15 9 5 1 27 12 15 32 T T H H T H
2 San Diego FC 17 9 3 5 29 18 11 30 T T H T B T
3 Minnesota United FC 17 8 6 3 26 16 10 30 T B T H H T
4 Portland Timbers 16 7 5 4 25 22 3 26 B T H H B T
5 Seattle Sounders 17 7 5 5 25 22 3 26 T B H T T B
6 Los Angeles FC 15 6 5 4 27 22 5 23 H T H T H H
7 San Jose Earthquakes 17 6 4 7 34 28 6 22 T H H H T B
8 Colorado Rapids 16 6 4 6 18 22 -4 22 B B B T T B
9 Houston Dynamo 17 5 5 7 22 25 -3 20 B T T H T B
10 Austin FC 17 5 5 7 11 20 -9 20 B H H H H B
11 FC Dallas 16 4 6 6 18 26 -8 18 B H B B H H
12 Sporting Kansas City 16 4 4 8 25 28 -3 16 T B H H H T
13 Real Salt Lake 17 4 3 10 16 25 -9 15 H H B B H B
14 St. Louis City 16 3 5 8 13 21 -8 14 B B H B B T
15 Los Angeles Galaxy 17 1 4 12 15 36 -21 7 B B H B B T

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs