Kết quả Tigres UANL vs Necaxa, 10h10 ngày 12/05
Kết quả Tigres UANL vs Necaxa
Nhận định, Soi kèo Tigres UANL vs Club Necaxa 10h10 ngày 12/5: Thế trận khó lường
Đối đầu Tigres UANL vs Necaxa
Phong độ Tigres UANL gần đây
Phong độ Necaxa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202510:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.921
2.00X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tigres UANL vs Necaxa
-
Sân vận động: Estadio Universitario
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Tigres UANL vs Necaxa: Diễn biến chính
-
51'Juan Brunetta (Assist:Diego Lainez Leyva)1-0
-
55'1-0Pavel Perez
Diego Eduardo De Buen Juarez -
63'1-1
Agustin Palavecino (Assist:Jose Antonio Paradela)
-
74'1-1Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo -
74'1-1Ricardo Saul Monreal Morales
Johan Rojas Echavarria -
79'Vladimir Lorona
Diego Lainez Leyva1-1 -
84'1-1Alejandro Andrade
Jose Rodriguez -
84'1-1Rogelio Cortez Pineda
Pavel Perez -
86'1-2
Tomas Oscar Badaloni (Assist:Emilio Lara)
-
88'Marcelo Flores
Javier Ignacio Aquino Carmona1-2 -
89'Francisco Sebastian Cordova Reyes
Romulo1-2 -
90'Diego Antonio Reyes Rosales
Fernando Gorriaran Fontes1-2 -
90'Fernando Gorriaran Fontes1-2
-
90'1-2Alejandro Andrade
-
90'Juan Jose Purata2-2
-
90'2-2Luis Ezequiel Unsain Goal awarded
-
Tigres UANL vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Tigres UANL4-2-3-11Nahuel Ignacio Guzman27Jesus Ricardo Angulo Uriarte2Joaquim Henrique Pereira Silva4Juan Jose Purata20Javier Ignacio Aquino Carmona11Juan Brunetta8Fernando Gorriaran Fontes77Jonathan Ozziel Herrera Morales23Romulo16Diego Lainez Leyva9Nicolas Ibanez10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo8Agustin Palavecino14Diego Eduardo De Buen Juarez29Jose Rodriguez7Kevin Rosero26Emilio Lara4Alexis Pena5Alejandro Mayorga21Johan Rojas Echavarria22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
32Vladimir Lorona24Marcelo Flores17Francisco Sebastian Cordova Reyes13Diego Antonio Reyes Rosales31Fernando Tapia Mendez14Jesus Garza30Raymundo Fulgencio5Rafael Carioca6Juan Vigon22Uriel AntunaPavel Perez 15Tomas Oscar Badaloni 9Ricardo Saul Monreal Morales 30Alejandro Andrade 13Rogelio Cortez Pineda 17Luis Ronaldo Jiménez González 181Jesus Alberto Alcantar Rodriguez 6Alan Isidro Montes Castro 23Raul Martin Sandoval Zavala 18Arturo Adolfo Palma Cisneros 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Fentanes
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Tigres UANL vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
Tigres UANLNecaxa
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
333Số đường chuyền295
-
-
73%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn8
-
-
29Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass16
-
-
80Pha tấn công74
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs