Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes, 02h00 ngày 24/04
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ CODM Meknes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.89O 2.5
0.84U 2.5
0.981
10.50X
4.802
1.22Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes: Diễn biến chính
-
26'Walid Nekaila0-0
-
39'Errahmany O.0-0
-
50'Mohammad Malik0-0
-
50'0-0Ismail Mihrab
-
55'0-1
Ibrahim Idrissi Bouzidi (Assist:Anas El Mahraoui)
-
56'0-1Ibrahim Idrissi Bouzidi
-
57'Rhailouf A. (Assist:Walid Nekaila)1-1
-
71'1-2
Anas El Mahraoui (Assist:Abdelghafour Mehri)
-
89'1-2Zouhir Eddib
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaCODM Meknes
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H H T H T T |
6 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
7 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
8 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 0 | 4 | 26 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation