Kết quả Olympique de Safi vs Wydad Casablanca, 02h00 ngày 24/04
Kết quả Olympique de Safi vs Wydad Casablanca
Đối đầu Olympique de Safi vs Wydad Casablanca
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2
0.96U 2
0.801
3.60X
2.902
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.03O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Safi vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
Olympique de Safi vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
-
3'0-1
Oussama Zemraoui
-
26'0-1Ayman Dairani
-
40'0-1Mohamed Moufid
-
45'Abdelghafour Lamirat0-1
-
69'0-1El Mehdi Moubarik
-
72'0-1El Mehdi Moubarik
-
86'Mehdi Ashabi (Assist:Salaheddine Errahouli)1-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique de Safi vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
-
Olympique de SafiWydad Casablanca
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
91Pha tấn công91
-
-
45Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 21 | 7 | 2 | 49 | 14 | 35 | 70 | H B H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 16 | 9 | 5 | 48 | 24 | 24 | 57 | T T T B T T |
3 | Wydad Casablanca | 30 | 14 | 12 | 4 | 45 | 27 | 18 | 54 | H H H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 26 | 27 | 53 | T B H T T T |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 25 | 13 | 48 | H H T H T T |
6 | Renaissance Zmamra | 30 | 14 | 5 | 11 | 34 | 29 | 5 | 47 | B T H B T B |
7 | Maghreb Fez | 29 | 12 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 46 | B T H T H B |
8 | Olympique de Safi | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 42 | -6 | 42 | T T H B B T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H B B T T B |
11 | CODM Meknes | 30 | 9 | 9 | 12 | 27 | 44 | -17 | 36 | B T T B B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 33 | -6 | 32 | H B T H B B |
13 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 38 | -7 | 29 | T T B B B B |
14 | Club Salmi | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 42 | -21 | 25 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 5 | 8 | 17 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 0 | 4 | 26 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation