Kết quả Turan Turkistan vs Lokomotiv Astana, 19h00 ngày 20/04
Kết quả Turan Turkistan vs Lokomotiv Astana
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
6.50X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.69-0.5
1.07O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 5
-
Turan Turkistan vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
30'0-1
Marin Tomasov (Assist:Ousmane Camara)
-
74'0-1Abzal Beysebekov
-
84'Khurshidbek Mukhtarov (Assist:Vasiliy Sovpel)1-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
Turan TurkistanLokomotiv Astana
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
77Pha tấn công75
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T B B T |
3 | FK Aktobe Lento | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 25 | T T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 11 | 0 | 7 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation