Kết quả FK Aktobe Lento vs Ulytau Zhezkazgan, 21h00 ngày 26/04
Kết quả FK Aktobe Lento vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.82O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.29X
4.752
10.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe Lento vs Ulytau Zhezkazgan
-
Sân vận động: Aktobe Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 6
-
FK Aktobe Lento vs Ulytau Zhezkazgan: Diễn biến chính
-
21'0-0Ramazan Abylaykhan
-
45'0-0Georgiy Bugulov
-
46'Adilkhan Tanzharikov0-0
-
61'Alibek Kasym0-0
-
71'Nemanja Andjelkovic0-0
-
71'0-0Nicolai Solodovnicov
-
72'Lev Skvortsov0-0
-
76'Jairo Jean (Assist:Daniyar Usenov)1-0
-
90'1-0Askat Ermekuulu
-
90'Andrei Vlad1-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe Lento vs Ulytau Zhezkazgan: Số liệu thống kê
-
FK Aktobe LentoUlytau Zhezkazgan
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
60Pha tấn công49
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation