Kết quả Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft, 02h30 ngày 03/03
Kết quả Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft
Đối đầu Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft
Phong độ Al Quwa Al Jawiya gần đây
Phong độ Al-Naft gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng
-
Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft: Diễn biến chính
-
36'0-0Deyar Yakhy
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Quwa Al Jawiya vs Al-Naft: Số liệu thống kê
-
Al Quwa Al JawiyaAl-Naft
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
67Pha tấn công47
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 63 | 19 | 44 | 77 | T T T T T T |
2 | Al Zawraa | 34 | 22 | 8 | 4 | 51 | 21 | 30 | 74 | T T H T T T |
3 | Zakho | 34 | 18 | 9 | 7 | 53 | 24 | 29 | 63 | B H T T T H |
4 | Al Talaba | 34 | 16 | 8 | 10 | 35 | 22 | 13 | 56 | H T T H B B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Duhok | 31 | 15 | 7 | 9 | 35 | 29 | 6 | 52 | B H T B B H |
7 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
8 | Al Karma | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T B T |
9 | Al Qasim Sport Club | 34 | 12 | 12 | 10 | 39 | 38 | 1 | 48 | H H T B B B |
10 | Naft Misan | 34 | 12 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 45 | H B B B H H |
11 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
12 | Arbil | 33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | -10 | 44 | B B T T B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 43 | T B T B H H |
14 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 33 | 10 | 9 | 14 | 32 | 36 | -4 | 39 | T B T H H T |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 55 | -32 | 22 | H B B B B B |
20 | Al-Hudod | 34 | 5 | 2 | 27 | 30 | 73 | -43 | 17 | T B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation