Kết quả Al Karkh vs Newroz SC(IRQ), 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2
0.90U 2
0.741
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Iraq 2024-2025 » vòng 28
-
Al Karkh vs Newroz SC(IRQ): Diễn biến chính
-
13'Benjamin Okoronkwo1-0
-
28'Ifeanyi Eze2-0
-
42'2-0
-
47'2-1
Rustom A.
-
72'2-1
-
80'2-2
Marwan Hussein Hassan Al-Ajeeli
-
89'2-2
- BXH VĐQG Iraq
- BXH bóng đá Iraq mới nhất
-
Al Karkh vs Newroz SC(IRQ): Số liệu thống kê
-
Al KarkhNewroz SC(IRQ)
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
96Pha tấn công110
-
-
44Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Iraq 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 60 | 18 | 42 | 74 | B T T T T T |
2 | Al Zawraa | 33 | 21 | 8 | 4 | 49 | 21 | 28 | 71 | T T T H T T |
3 | Zakho | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 24 | 27 | 59 | B B B H T T |
4 | Al Talaba | 33 | 16 | 8 | 9 | 35 | 21 | 14 | 56 | H H T T H B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
7 | Duhok | 29 | 15 | 6 | 8 | 34 | 26 | 8 | 51 | T T B H T B |
8 | Al Karma | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T B T |
9 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
10 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
11 | Naft Misan | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 44 | B H B B B H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | H T B T B H |
13 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
14 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 33 | 10 | 9 | 14 | 32 | 36 | -4 | 39 | T B T H H T |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 55 | -32 | 22 | H B B B B B |
20 | Al-Hudod | 33 | 5 | 2 | 26 | 30 | 71 | -41 | 17 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation